Có 4 kết quả:
四围 sì wéi ㄙˋ ㄨㄟˊ • 四圍 sì wéi ㄙˋ ㄨㄟˊ • 四維 sì wéi ㄙˋ ㄨㄟˊ • 四维 sì wéi ㄙˋ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all around
(2) on all sides
(3) encircled
(2) on all sides
(3) encircled
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all around
(2) on all sides
(3) encircled
(2) on all sides
(3) encircled
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the four social bonds: propriety, justice, integrity and honor
(2) see 禮義廉恥|礼义廉耻[li3 yi4 lian2 chi3]
(3) the four directions
(4) the four limbs (Chinese medicine)
(5) four-dimensional
(2) see 禮義廉恥|礼义廉耻[li3 yi4 lian2 chi3]
(3) the four directions
(4) the four limbs (Chinese medicine)
(5) four-dimensional
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the four social bonds: propriety, justice, integrity and honor
(2) see 禮義廉恥|礼义廉耻[li3 yi4 lian2 chi3]
(3) the four directions
(4) the four limbs (Chinese medicine)
(5) four-dimensional
(2) see 禮義廉恥|礼义廉耻[li3 yi4 lian2 chi3]
(3) the four directions
(4) the four limbs (Chinese medicine)
(5) four-dimensional
Bình luận 0